THÀNH PHẦN
thành phần có trong Becozyme :
Vitamin B1 (Thiamin hydrochloride) | 10mg |
Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphate) | 5,47mg |
Vitamin B5 (Dexpanthenol) | 6mg |
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) | 4mg |
Vitamin PP (Nicotinamid) | 40mg |
: Phenol, Axit hydrochloric, nước pha tiêm vừa đủ 2ml. | Tá dược |
CÔNG DỤNG
Dùng cho người có nguy cơ hoặc đang thiếu vitamin nhóm B trong trường hợp nuôi dưỡng hoàn toàn ngoài đường tiêu hóa.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Becozyme ống là thuốc tiêm và Becozyme tiêm đường nào là vấn đề mà nhiều người quan tâm khi sử dụng thuốc. Thuốc Becozyme được dùng để tiêm trực tiếp vào bắp. Tiêm bắp được cho là dễ dàng hơn so với tiêm tĩnh mạch và tiêm dưới da, tuy nhiên việc thực hiện vẫn cần đòi hỏi người có chuyên môn. Do vậy, để đảm bảo an toàn, khi sử dụng Becozyme người bệnh cần sự hỗ trợ của nhân viên y tế.
Liều dùng:
Dùng 1 – 2 ống/ngày. Phụ thuộc vào lượng vitamin B mà bệnh nhân thiếu hụt bác sĩ sẽ điều chỉnh lượng thuốc cần dùng.
LƯU Ý
đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Khi sử dụng thuốc Becozyme Vitamins B Bayer , bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
https://www.high-endrolex.com/50
Không rõ tần suất
- Rối loạn đường tiêu hóa: Khó chịu vùng bụng, khó chịu ở dạ dày, táo bón, nôn, tiêu chảy buồn nôn.
- Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng, triệu chứng có thể có là mày đay, phù mặt, thở khò khè, ban đỏ, phát ban, phỏng da, và sốc phản vệ.
- Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
- Rối loạn thận và tiết niệu: Nước tiểu có màu bất thường.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là dị ứng cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
BẢO QUẢN
bảo quản Becozyme nơi khô ráo nhiệt độ dưới 30 độ c
Reviews
There are no reviews yet.