THÀNH PHẦN
Forlax 10g gồm các thành phần chính sau:
Macrogol 4000: | 10,00g, |
Hương vị (cam – bưởi): | 0,15g, |
Saccharin Sodium: | 0,017g. |
Tinh dầu cam, bưởi, nước cam cô đặc, citral, acetaldehyde, linalol, ethyl butyrate, alpha terpineol, octanal, beta gamma hexenol, maltodextrine, gum arabic, sorbitol, BHA (E320) và sulphur dioxide (E220). | Thành phần của hương vị cam bưởi |
CÔNG DỤNG
Forlax 10g Điều trị táo bón triệu chứng ở người lớn và trẻ em trên 8 tuổi.
Trước khi điều trị, nên loại trừ các rối loạn thực thể. Ở trẻ em FORLAX 10g chỉ là biện pháp điều trị táo bón tạm thời kết hợp với chế độ ăn thích hợp và lối sống hợp vệ sinh, điều trị tối đa là 3 tháng. Nếu triệu chứng vẫn còn mặc dù đã thực hiện chế độ ăn thích hợp và lối sống hợp vệ sinh, nên tìm và điều trị nguyên nhân.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Đường uống
Liều lượng: 1 đến 2 gói (10 – 20g) mỗi ngày, nên uống 1 lần vào buổi sáng. Liều hàng ngày nên được điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng có thể từ 1 gói uống cách ngày (đặc biệt ở trẻ em) đến 2 gói một ngày.
FORLAX có hiệu quả trong vòng 24 đến 48 giờ sau khi uống.
Ở trẻ em: Không nên điều trị quá 3 tháng, vì thiếu dữ liệu lâm sàng cho việc sử dụng trên 3 tháng. Sự hồi phục của nhu động ruột do thuốc sẽ được duy trì bằng chế độ ăn uống và lối sống vệ sinh.
Cách dùng:
Lượng thuốc Forlax 10g trong mỗi gói phải được hòa tan trong 1 ly nước trước khi uống.
LƯU Ý
(Chống chỉ định)
– Bệnh viêm ruột nặng (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn) hoặc phình đại tràng nhiễm độc.
– Thủng đường tiêu hóa hoặc có nguy cơ thủng đường tiêu hóa.
– Tắc ruột hoặc nghi ngờ tắc ruột, hẹp ruột triệu chứng.
– Hội chứng đau bụng không rõ nguyên nhân.
– Nhạy cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
BẢO QUẢN
bảo quản Forlax 10g Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 300C, tránh ánh nắng trực tiếp.
Reviews
There are no reviews yet.