THÀNH PHẦN
Jafumin có các thành phần chính sau:
Thành phần | Hàm lượng | Thành phần | Hàm lượng |
L – Leucine | 320,3mg | L – Histidine Hydrochloride Monohydrate | 216,2mg |
L – Phenylalanine | 320,3mg | L – Isoleucine | 203,9mg |
L – Methionin | 320,3mg | L – Threonine | 145,7mg |
L – Lysin Hydroclorid | 291mg | L – Tryptophan | 72,9mg |
L – Valin | 233mg |
CÔNG DỤNG
Thuốc Jafumin cung cấp các acid amin cho bệnh nhân suy thận mạn tính.
HƯỚNG DẤN SỬ DỤNG
Thuốc Jafumin được dùng bằng đường uống.
Liều Jafumin thường dùng cho người lớn: uống 1 gói/lần, 3 lần/ngày, sau bữa ăn. Hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
LƯU Ý
Trong thành phần có một số acid amin và một loại tá dược ít tan trong nước. Vì vậy, khi pha sẽ còn có những tiểu phân chưa tan, bệnh nhân có thể lắc đều và uống hết hoặc thêm nước và khuấy khoảng 3-5 phút để tạo thành dung dịch tan hoàn toàn và uống hết.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Những bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan nặng (sự mất cân bằng acid amin có thể nặng thêm do việc sử dụng Jafumin dẫn đến hôn mê gan)
Tác dụng phụ:
Các phản ứng phụ thường gặp nhất đã được quan sát thấy là buồn nôn, chán ăn, nôn, đầy bụng, khó chịu ở miệng (bao gồm cảm giác khô miệng, khát) và tăng AST (GOT) và ALT (GPT).
Quá mẫn (*) Nổi ban, mề đay toàn thân , ngứa (< 0,1%)
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, chán ăn, khó chịu ở miệng (bao gồm cảm giác khô miệng, khát), đầy bụng (0,1% – < 5% )
Gan Tăng AST (GOT) và ALT (GPT) (0,1% – < 5% )
Thận Tăng nitơ urê huyết (BUN) (< 0,1%)
Nếu quan sát thấy những triệu chứng trên, nên ngừng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
BẢO QUẢN
bảo quản Jafumin Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 300C, tránh ánh nắng trực tiếp.
Reviews
There are no reviews yet.