THÀNH PHẦN
Lacipil có thành phần chính là:
Thành phần | Viên nén bao phim LACIPIL 2 mg chứa 2 mg lacidipine. |
Tá dược | Lactose, Povidon K30, Magnesi stearat, Opadry White YS-1-18043. |
CÔNG DỤNG
Lacipil Được chỉ định để điều trị tăng huyết áp như một đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác như thuốc chẹn beta, lợi tiểu và ức chế men chuyển angiotensin (ACE).
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Liều khởi đầu Lacipil là 2 mg x 1 lần/ngày. Nên uống thuốc vào giờ cố định mỗi ngày, tốt nhất nên uống thuốc vào buổi sáng, uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Điều trị tăng huyết áp nên được điều chỉnh theo mức độ nặng của bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân.
Có thể tăng liều lên 4mg và nếu cần thiết tăng lên đến 6mg sau một thời gian phù hợp để đạt được đầy đủ tác dụng dược lý của thuốc. Trong thực tế thời gian này không dưới 3 đến 4 tuần trừ khi tình trạng bệnh trên lâm sàng đòi hỏi tăng liều nhanh hơn.
Có thể duy trì điều trị mà không giới hạn thời gian.
Suy gan
Không cần điều chỉnh liều ở những bệnh nhân suy gan nhẹ và vừa. Chưa có đủ dữ liệu để SS— khuyến cáo sử dụng thuốc trên bệnh nhân suy gan nặng (xem Cảnh báo và Thận trọng).
Suy thận
Không cần điều chỉnh liều ở những bệnh nhân suy thận do lacidipine không bài tiết qua thận.
Trẻ em
Chưa có kinh nghiệm điều trị bằng lacidipine cho trẻ em.
Người cao tuổi
Không cần điều chỉnh liều.
LƯU Ý
Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc Lacipil .
Giống như các dihydropyridin khác, chống chỉ định dùng LACIPIL cho bệnh nhân hẹp động mạch chủ nặng.
BẢO QUẢN
- Bảo quản Lacipil nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
-
- Để xa tầm tay trẻ em.
Reviews
There are no reviews yet.