THÀNH PHẦN
Mỗi viên nén Terbisil chứa
Terbinafine hydrochloride tương đương Terbinafine | 250 mg |
Colloidal silicon dioxide, Magnesium stearate, Hydroxypropyl methyl cellulose, Microcrystalline cellulose, Sodium starch glycolate. | Tá dược |
CHỈ ĐỊNH
- Nấm móng do nấm da gây ra.
- Nấm da đầu.
- Nấm toàn thân, nấm chân, nấm bẹn và nhiễm nấm men trên da chủ yếu gây ra bởi chi Candida (Candida albicans). Cần điều trị bằng thuốc đường toàn thân do cơ địa bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng và mức độ lan rộng của viêm nhiễm.
Lưu ý: Terbisil Tablet không hiệu quả trong điều trị bệnh lang ben do Pityrosporum orbiculare (Malessezia furfur) gây ra.
dược lực học
Cơ chế hoạt động
Terbinafine là một thuốc thuộc nhóm allylamine có phổ kháng nấm rộng, hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm nấm da, tóc và móng. Các chủng nấm nhạy cảm với terbinafine gồm: Trichophyton (T. rubrum, T.mentagrophytes, T. verrucosum, T.amidan, T. violaceum) , Microsporum (M. canis), Epidermophyton floccosum, Candida (Candida albicans) và nấm men Malassezia.
Ở nồng độ thấp, terbinafine có tác dụng diệt nấm trên nấm da, nấm mốc và một số loài nấm lưỡng hình. Tác dụng kháng nấm men (ví dụ như Candida) là diệt nấm hoặc kháng nấm tùy thuộc vào giống loài. Terbinafine can thiệp vào quá trình sinh tổng hợp sterol của nấm, dẫn đến sự thiếu hụt ergosterol và tích tụ squalene nội bào, dẫn đến chết tế bào nấm. Terbinafine ức chế epoxidase squalene liên kết với hệ thống cytochrome P450 trong màng tế bào nấm.
dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, terbinafine được hấp thu tốt (> 70%) và sinh khả dụng tuyệt đối của terbinafine là khoảng 50% (sau chuyển hoá lần đầu). Nồng độ tối đa trong huyết tương trong vòng 1,5 giờ sau khi uống một liều duy nhất 250 mg terbinafine là 1,3 mcg/ml. Ở trạng thái ổn định, nồng độ tối đa của terbinafine cao hơn trung bình 25% và AUC huyết tương tăng theo hệ số 2,3.
Phân bố
Terbinafine liên kết mạnh với protein huyết tương (99%). Thuốc nhanh chóng khuếch tán qua lớp hạ bì và tập trung ở lớp sừng ưa mỡ. Terbinafine cũng được tiết ra trong bã nhờn, do đó đạt được nồng độ cao trong nang lông, tóc và da. Terbinafine cũng phân bố vào móng tay trong vòng vài tuần đầu tiên sau khi bắt đầu điều trị.
Chuyển hoá
Terbinafine được chuyển hóa nhanh chóng bởi ít nhất bảy isoenzyme CYP liên quan đến CYP2C9, CYP1A2, CYP3A4, CYP2C8 và CYP2C19, tạo thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính kháng nấm.
Thải trừ
Các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán hủy trong huyết tương của thuốc là khoảng 30 giờ. Thời gian bán thải xấp xỉ 16,5 ngày.
LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG
Thời gian điều trị Terbisil thay đổi theo chỉ định và độ nặng của bệnh
Trẻ em: Chưa có số liệu sử dụng terbinafine ở trẻ dưới 2 tuổi (thường < 12kg)
Trẻ em có cân nặng từ 20 – 40kg (khoảng 6 – 12 tuổi): 2 viên mỗi ngày
Trẻ trên 40kg: 1 viên mỗi ngày
Người lớn: 1 viên mỗi ngày
QUÁ LIỀU
biểu hiện
Đau đầu, buồn nôn, đau thượng vị.
xử trí
dùng than hoạt tính
TÁC DỤNG PHỤ
đang cập nhật
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh gan mãn tính hoặc cấp tính.
LƯU Ý
lưu ý khi sử dụng Terbisil
- để xa tầm tay trẻ em
- phụ nữ có thai và cho con bú KHÔNG ĐƯỢC chỉ định
- đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
BẢO QUẢN
bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
Reviews
There are no reviews yet.